Âm Hán Việt:
hiêuTổng nét: 21
Bộ:
khẩu 口 (+18 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿲
吕頁吕Nét bút:
丨フ一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一丨フ一Thương Hiệt: XRRMC (重口口一金)
Unicode:
U+56BBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hiêu 囂.