Có 1 kết quả:
viên
Tổng nét: 10
Bộ: vi 囗 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗员
Nét bút: 丨フ丨フ一丨フノ丶一
Thương Hiệt: WRBO (田口月人)
Unicode: U+5706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tròn, hình tròn
2. cầu, hình cầu
3. tròn (trăng)
2. cầu, hình cầu
3. tròn (trăng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 圓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 圓
Từ ghép 6