Có 2 kết quả:
tiệm • tạm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱斩土
Nét bút: 一フ丨一ノノ一丨一丨一
Thương Hiệt: XKLG (重大中土)
Unicode: U+5811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tạc ra
2. hào vây quanh
2. hào vây quanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 塹
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hào thành, lạch sâu ngăn cách giao thông: 一橋飛架南北,天塹變通途 Chiếc cầu bay gác, lạch trời nam bắc hoá đường to;
② Trắc trở, vấp váp: 吃一塹,長一智 Ngã một keo, leo một nấc.
② Trắc trở, vấp váp: 吃一塹,長一智 Ngã một keo, leo một nấc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塹
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tạc ra
2. hào vây quanh
2. hào vây quanh