Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Góp ý

Có 1 kết quả:

ngoại hành

1/1

外行

ngoại hành

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nghiệp dư, không chuyên

Một số bài thơ có sử dụng

• Điệp luyến hoa - Xuân tình - 蝶戀花-春情 (Tô Thức)
• Đồ trung kiến hạnh hoa - 途中見杏花 (Ngô Dung)
• Hành Dương dữ Mộng Đắc phân lộ tặng biệt - 衡陽與夢得分路贈別 (Liễu Tông Nguyên)
• Quá Bình Định dương phận vọng Cù Mông sơn - 過平定洋分望鴝蒙山 (Cao Bá Quát)
• Trường đoản cú ngâm - 長短句吟 (Ngô Thì Nhậm)
© 2001-2022
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm