Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đa mang
1
/1
多忙
đa mang
Từ điển trích dẫn
1. Nhiều việc rối rít. ◎Như: “đa mang thì đại” 多忙時代.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất bận rộn, lòng dạ rối bời ( không phải Đa mang của tiếng Việt ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơ phát Vĩnh Bình trại - 初發永平寨
(
Nguyễn Trung Ngạn
)