Có 1 kết quả:
nhàn
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女闲
Nét bút: フノ一丶丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VLSD (女中尸木)
Unicode: U+5A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhàn nhã 嫻雅)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嫻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嫻 (bộ 女).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嫻
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhã nhặn, tao nhã, thanh lịch.【嫻靜】nhàn tĩnh [xiánjìng] Nhã nhặn trầm tĩnh;
② Giỏi, khéo léo, thành thạo, thành thục, thông thạo: 嫻於辭令 Khéo ăn nói.
② Giỏi, khéo léo, thành thạo, thành thục, thông thạo: 嫻於辭令 Khéo ăn nói.
Từ ghép 1