Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Góp ý

Có 1 kết quả:

a na

1/1

婀娜

a na

phồn thể

Từ điển phổ thông

mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha

Một số bài thơ có sử dụng

• Bạch cúc kỳ 2 - 白菊其二 (Tư Không Đồ)
• Hạnh cô (Hà tất Tây phương vạn lý dao) - 杏姑(何必西天萬里遙) (Diêm Túc)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tặng liễu - 贈柳 (Lý Thương Ẩn)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ức tích hành - 憶昔行 (Đỗ Phủ)
• Ức vương tôn - Hàn thực - 憶王孫-寒食 (Bành Tôn Duật)
© 2001-2022
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm