Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
婅
Tổng nét: 11
Bộ:
nữ 女
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
女
匊
Nét bút:
フノ一ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VPFD (女心火木)
Unicode:
U+5A45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
キク (kiku)
,
コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi):
あざな (azana)
Âm Quảng Đông:
guk1
Tự hình
1