Âm Hán Việt:
nghiễnTổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
女岸Nét bút:
フノ一丨フ丨一ノ一一丨Thương Hiệt: VUMJ (女山一十)
Unicode:
U+5A69Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bằng nhau. Ngang nhau. Cùng nhau — Vẻ đẹp tươi tắn.