Có 1 kết quả:
đình
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女亭
Nét bút: フノ一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: VYRN (女卜口弓)
Unicode: U+5A77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nôm: đình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Âm Nôm: đình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung cúc - 供菊 (Tào Tuyết Cần)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 04 - 禱白馬祠回後感作其四 (Đoàn Thị Điểm)
• Lục Châu thiên - 綠珠篇 (Kiều Tri Chi)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - Bác Sơn đạo trung tức sự - 清平樂-博山道中即事 (Tân Khí Tật)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thuỷ tiên hoa - 水仙花 (Hoàng Văn Hoè)
• Tiết Bảo Thoa đích thi - 薛寶釵的詩 (Tào Tuyết Cần)
• Vũ lâm lang - 羽林郎 (Tân Diên Niên)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 04 - 禱白馬祠回後感作其四 (Đoàn Thị Điểm)
• Lục Châu thiên - 綠珠篇 (Kiều Tri Chi)
• Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - Bác Sơn đạo trung tức sự - 清平樂-博山道中即事 (Tân Khí Tật)
• Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序 (Chu Mạnh Trinh)
• Thuỷ tiên hoa - 水仙花 (Hoàng Văn Hoè)
• Tiết Bảo Thoa đích thi - 薛寶釵的詩 (Tào Tuyết Cần)
• Vũ lâm lang - 羽林郎 (Tân Diên Niên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phinh đình”.
Từ điển Thiều Chửu
① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đẹp: 婷婷 Tươi đẹp, xinh đẹp. Xem 娉婷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ.
Từ ghép 1