Có 3 kết quả:

sixixuy
Âm Hán Việt: si, xi, xuy
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨丨一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VUMI (女山一戈)
Unicode: U+5AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chī
Âm Nôm: sầy, si, xuy
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あなど.る (anado.ru), おろ.か (oro.ka), みにく.い (miniku.i), みだ.る (mida.ru)
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

si

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xấu xí ( nói về mặt mũi đàn bà con gái ) — Kinh khi.

xi

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Xấu xí (mặt mày, tướng mạo). § Đối lại với “nghiên” 妍. ◎Như: “cầu nghiên cánh xi” 求妍更媸 già kén kẹn hom.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Mặt mày) xấu xí.

xuy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đàn bà xấu

Từ điển Thiều Chửu

① Xấu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Mặt mày) xấu xí.