Có 1 kết quả:
kiều
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女喬
Nét bút: フノ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VHKB (女竹大月)
Unicode: U+5B0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nôm: kiều
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): なまめか.しい (namameka.shii)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu1
Âm Nôm: kiều
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): なまめか.しい (namameka.shii)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 50
Một số bài thơ có sử dụng
• Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行 (Hà Cảnh Minh)
• Lâm Đại Ngọc đích thi - 林黛玉的詩 (Tào Tuyết Cần)
• Oanh đề tự - Xuân vãn cảm hoài - 鶯啼序-春晚感懷 (Ngô Văn Anh)
• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)
• Thuỷ hoa - 水花 (Vương An Thạch)
• Tích hoa tứ luật bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân vận kỳ 2 - 惜花四律步湘州藏春園主人韻其二 (Lỗ Tấn)
• Trà Sơn hạ tác - 茶山下作 (Đỗ Mục)
• Tưởng đắc - 想得 (Hàn Ốc)
• Tương phùng hành - 相逢行 (Lý Bạch)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
• Lâm Đại Ngọc đích thi - 林黛玉的詩 (Tào Tuyết Cần)
• Oanh đề tự - Xuân vãn cảm hoài - 鶯啼序-春晚感懷 (Ngô Văn Anh)
• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)
• Thuỷ hoa - 水花 (Vương An Thạch)
• Tích hoa tứ luật bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân vận kỳ 2 - 惜花四律步湘州藏春園主人韻其二 (Lỗ Tấn)
• Trà Sơn hạ tác - 茶山下作 (Đỗ Mục)
• Tưởng đắc - 想得 (Hàn Ốc)
• Tương phùng hành - 相逢行 (Lý Bạch)
• Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行 (Thôi Hiệu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mềm mại đáng yêu
2. nũng nịu
2. nũng nịu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dáng dấp mềm mại đáng yêu.
2. (Danh) Con gái đẹp. ◎Như: “a kiều” 阿嬌 con gái đẹp. § Ghi chú: ngày xưa, vốn chỉ Trần hoàng hậu của Hán Vũ đế 漢武帝.
3. (Tính) Mềm mại, xinh đẹp, uyển chuyển. ◎Như: “kiều thê” 嬌妻 người vợ xinh đẹp, “kiều tiểu” 嬌小 nhỏ nhắn xinh đẹp. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Thị nhi phù khởi kiều vô lực, Thủy thị tân thừa ân trạch thì” 侍兒扶起嬌無力, 始是新承恩澤時 (Trường hận ca 長恨歌) Con hầu nâng dậy, nàng yếu đuối (tưởng chừng như) không có sức để đứng lên nổi, Đó là lúc nàng bắt đầu được thừa hưởng ân trạch của vua.
4. (Động) Cưng, yêu lắm, sủng ái. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bình sanh sở kiều nhi, Nhan sắc bạch thắng tuyết” 平生所嬌兒, 顏色白勝雪 (Bắc chinh 北征) Bình thường đứa con cưng của ta, Mặt mũi trắng hơn tuyết.
5. (Phó) Hết sức chiều chuộng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha tuy một giá tạo hóa, đảo dã thị kiều sanh quán dưỡng đích ni” 他雖沒這造化, 倒也是嬌生慣養的呢 (Đệ thập cửu hồi) Chị ấy tuy không có may mắn như thế, nhưng cũng được nuôi nấng chiều chuộng lắm đấy chứ.
2. (Danh) Con gái đẹp. ◎Như: “a kiều” 阿嬌 con gái đẹp. § Ghi chú: ngày xưa, vốn chỉ Trần hoàng hậu của Hán Vũ đế 漢武帝.
3. (Tính) Mềm mại, xinh đẹp, uyển chuyển. ◎Như: “kiều thê” 嬌妻 người vợ xinh đẹp, “kiều tiểu” 嬌小 nhỏ nhắn xinh đẹp. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Thị nhi phù khởi kiều vô lực, Thủy thị tân thừa ân trạch thì” 侍兒扶起嬌無力, 始是新承恩澤時 (Trường hận ca 長恨歌) Con hầu nâng dậy, nàng yếu đuối (tưởng chừng như) không có sức để đứng lên nổi, Đó là lúc nàng bắt đầu được thừa hưởng ân trạch của vua.
4. (Động) Cưng, yêu lắm, sủng ái. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bình sanh sở kiều nhi, Nhan sắc bạch thắng tuyết” 平生所嬌兒, 顏色白勝雪 (Bắc chinh 北征) Bình thường đứa con cưng của ta, Mặt mũi trắng hơn tuyết.
5. (Phó) Hết sức chiều chuộng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha tuy một giá tạo hóa, đảo dã thị kiều sanh quán dưỡng đích ni” 他雖沒這造化, 倒也是嬌生慣養的呢 (Đệ thập cửu hồi) Chị ấy tuy không có may mắn như thế, nhưng cũng được nuôi nấng chiều chuộng lắm đấy chứ.
Từ điển Thiều Chửu
① Có ý mềm mại đáng yêu, nên xưa kia gọi con gái là a kiều 阿嬌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Yêu quý, đáng yêu: 嬌女 Con gái quý; 阿嬌 Con gái;
② Đẹp, thướt tha: 如此多嬌 Đẹp biết bao;
③ Nuông chiều: 別把孩子嬌壞了 Chớ nuông chiều trẻ con quá.
② Đẹp, thướt tha: 如此多嬌 Đẹp biết bao;
③ Nuông chiều: 別把孩子嬌壞了 Chớ nuông chiều trẻ con quá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dễ yêu — Đẹp đẽ ( nói về nhan sắc ) — Hay ( nói về âm nhạc ) — Tiếng gọi người con gái. Td: A kiều 阿僑 ( cô nàng ).
Từ ghép 12