Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tồn tại
1
/1
存在
tồn tại
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tồn tại
Từ điển trích dẫn
1. Bảo tồn, sanh tồn. ★Tương phản: “tiêu thất” 消失, “tiêu thệ” 消逝, “thất lạc” 失落, “tử vong” 死亡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiện còn. Không mất.