Có 1 kết quả:
hài
Tổng nét: 9
Bộ: tử 子 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰子亥
Nét bút: フ丨一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: NDYVO (弓木卜女人)
Unicode: U+5B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hái ㄏㄞˊ
Âm Nôm: hài, hời
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ちのみご (chinomigo)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai4, hoi4
Âm Nôm: hài, hời
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ちのみご (chinomigo)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai4, hoi4
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách ưu tập hành - 百憂集行 (Đỗ Phủ)
• Hoàng Sơn nhật ký kỳ 2 - 黃山日記其二 (Hồ Chí Minh)
• Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 1 - 哭弟彥器歌其一 (Lê Trinh)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Ngẫu hứng kỳ 4 - 偶興其四 (Nguyễn Du)
• Sơ đông phó để khẩu chiếm nhị tuyệt kỳ 1 - 初冬赴邸口占貳絕其一 (Phan Huy Ích)
• Sơn tự (Dã tự căn thạch bích) - 山寺(野寺根石壁) (Đỗ Phủ)
• Tẩy nhi hí tác - 洗兒戲作 (Tô Thức)
• Thất tuyệt - Cải thi tặng phụ thân - 七絕-改詩贈父親 (Mao Trạch Đông)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
• Hoàng Sơn nhật ký kỳ 2 - 黃山日記其二 (Hồ Chí Minh)
• Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 1 - 哭弟彥器歌其一 (Lê Trinh)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Ngẫu hứng kỳ 4 - 偶興其四 (Nguyễn Du)
• Sơ đông phó để khẩu chiếm nhị tuyệt kỳ 1 - 初冬赴邸口占貳絕其一 (Phan Huy Ích)
• Sơn tự (Dã tự căn thạch bích) - 山寺(野寺根石壁) (Đỗ Phủ)
• Tẩy nhi hí tác - 洗兒戲作 (Tô Thức)
• Thất tuyệt - Cải thi tặng phụ thân - 七絕-改詩贈父親 (Mao Trạch Đông)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đứa trẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trẻ con cười. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Ngã độc bạc hề kì vị triệu, như anh nhi chi vị hài” 我獨泊兮其未兆, 如嬰兒之未孩 (Chương 20) Riêng ta lặng lẽ hề chẳng có dấu vết, như trẻ sơ sinh chưa biết cười.
2. (Động) Coi như con trẻ. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Bách tính giai chú kì nhĩ mục, Thánh nhân giai hài chi” 百姓皆注其耳目, 聖人皆孩之 (Chương 49) Trăm họ đều chú tai mắt, Thánh nhân đều coi như con trẻ.
3. (Động) Yêu thương, vỗ về. ◇Phiền Tốn 樊遜: “Minh phạt dĩ củ chư hầu, thân ân dĩ hài bách tính” 明罰以糾諸侯, 申恩以孩百姓 (Cử tú tài đối sách 舉秀才對策).
4. (Danh) Trẻ em, con nhỏ. ◎Như: “tiểu hài” 小孩 trẻ con. ◇Lí Mật 李密: “Sanh hài lục nguyệt, từ phụ kiến bội” 生孩六月, 慈父見背 (Trần tình biểu 陳情表) Con sinh được sáu tháng, cha hiền quy tiên.
5. (Danh) Họ “Hài”.
6. (Tính) Non, con, bé, ấu. ◇Lễ Kí 禮記: “Vô phúc sào, vô sát hài trùng” 毋覆巢, 毋殺孩蟲 (Nguyệt lệnh 月令) Đừng phá tổ, chớ giết trùng non.
2. (Động) Coi như con trẻ. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Bách tính giai chú kì nhĩ mục, Thánh nhân giai hài chi” 百姓皆注其耳目, 聖人皆孩之 (Chương 49) Trăm họ đều chú tai mắt, Thánh nhân đều coi như con trẻ.
3. (Động) Yêu thương, vỗ về. ◇Phiền Tốn 樊遜: “Minh phạt dĩ củ chư hầu, thân ân dĩ hài bách tính” 明罰以糾諸侯, 申恩以孩百姓 (Cử tú tài đối sách 舉秀才對策).
4. (Danh) Trẻ em, con nhỏ. ◎Như: “tiểu hài” 小孩 trẻ con. ◇Lí Mật 李密: “Sanh hài lục nguyệt, từ phụ kiến bội” 生孩六月, 慈父見背 (Trần tình biểu 陳情表) Con sinh được sáu tháng, cha hiền quy tiên.
5. (Danh) Họ “Hài”.
6. (Tính) Non, con, bé, ấu. ◇Lễ Kí 禮記: “Vô phúc sào, vô sát hài trùng” 毋覆巢, 毋殺孩蟲 (Nguyệt lệnh 月令) Đừng phá tổ, chớ giết trùng non.
Từ điển Thiều Chửu
① Trẻ con cười, bây giờ đều gọi trẻ bé là hài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con, trẻ em: 小孩 Em bé, trẻ em; 男孩 Em trai; 女孩 Em gái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cười của đứa trẻ con. Như chữ Hài 咳 — Non nớt, thơ ấu — Đứa trẻ thơ.
Từ ghép 6