Có 1 kết quả:

tẩm
Âm Hán Việt: tẩm
Tổng nét: 12
Bộ: miên 宀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丨フ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: JOSE (十人尸水)
Unicode: U+5BD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Quảng Đông: cam2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tẩm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nằm. Nằm ngủ — Cái nhà. Td: Lăng tẩm — Thôi. Nghỉ ngơi.

Từ ghép 5