Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
thật thi
•
thực thi
1
/2
實施
thật thi
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Thi hành thật sự, thực hiện. ◎Như: “chánh sách thật thi tu phù hợp dân ý” 政策實施須符合民意.
實施
thực thi
phồn thể
Từ điển phổ thông
thực thi, tiến hành, thực hiện