Có 2 kết quả:ninh • trữ Unicode: U+5BE7 Tổng nét: 14 Bộ: miên 宀 (+11 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱寍丁 Nét bút: 丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 5 Dị thể 15 Một số bài thơ có sử dụng • Bắc Thanh La - 北青蘿 (Lý Thương Ẩn) • Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp) • Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột) • Đồng Vương viên ngoại vũ hậu đăng Khai Nguyên tự nam lâu, nhân thù Huy thượng nhân độc toạ sơn đình hữu tặng - 同王員外雨後登開元寺南樓,因酬暉上人獨坐山亭有贈 (Trần Tử Ngang) • Hành dịch - 行役 (Phan Thúc Trực) • Hoa gian tập tự - 花間集敘 (Âu Dương Quýnh) • Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc) • Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官 (Đỗ Phủ) • Văn Dương sứ để quán - 聞洋使抵館 (Lê Khắc Cẩn) • Yên Sơn phong cảnh - 安山風景 (Khuyết danh Việt Nam) phồn thể Từ điển phổ thông 1. an toàn 2. thà, nên 3. há nào, lẽ nào Từ điển trích dẫn 1. (Tính) Yên ổn. ◎Như: “an ninh” 安寧 yên ổn. ◇Thi Kinh 詩經: “Tang loạn kí bình, Kí an thả ninh” 喪亂既平,既安且寧 (Tiểu nhã 小雅, Thường lệ 常棣) Tang tóc biến loạn đã dứt, Đã yên ổn vô sự rồi. 2. (Động) Thăm hỏi, vấn an. ◎Như: “quy ninh” 歸寧 (con gái ở nhà chồng) về thăm hỏi cha mẹ. 3. (Phó) Thà, nên. ◎Như: “ninh tử bất khuất” 寧死不屈 thà chết chứ không chịu khuất phục, “ninh khả” 寧可 thà khá, “ninh sử” 寧使 thà khiến. ◇Luận Ngữ 論語: “Lễ dữ kì xa dã, ninh kiệm” 禮與其奢也, 寧儉 (Bát dật 八佾) Lễ mà quá xa xỉ, thà rằng kiệm ước (còn hơn). 4. (Phó) Dùng như “khởi” 豈: há, lẽ nào lại, nào phải. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thập nhân nhi tòng nhất nhân giả, ninh lực bất thắng, trí bất nhược da? Úy chi dã” 十人而從一人者, 寧力不勝, 智不若耶. 畏之也 (Tần vi Triệu chi Hàm Đan 秦圍趙之邯鄲) Mười người theo một người, nào phải sức (mười người) không hơn, trí không bằng. Vì sợ đấy. 5. (Danh) Tên gọi tắt của “Nam Kinh” 南京. Từ điển Thiều Chửu ① Yên ổn. ② Thăm hỏi. Con gái ở nhà chồng về thăm cha mẹ gọi là quy ninh 歸寧. ③ Thà, lời thuận theo, như ninh khả 寧可 thà khá, ninh sử 寧使 thà khiến. Xét ra chữ ninh viết 寧 và viết 甯 hai chữ ý nghĩa hơi giống nhau mà có phần hơi khác nhau. Như an ninh 寧, đinh ninh 寧 đều dùng chữ ninh 寧, còn tên đất hay họ thì dùng chữ ninh 甯. Từ điển Trần Văn Chánh ① Thà: 寧死不屈 Thà chết không chịu khuất phục; 寧赴常流而葬乎江魚腹中耳 Thà nhảy xuống dòng nước tự tận mà chôn vào bụng cá trên sông vậy (Sử kí: Khuất Nguyên liệt truyện); 如絕君好,寧歸死焉 Nếu cắt đứt quan hệ tốt với vua, thì thà về nước mà chết còn hơn (Tả truyện); 臣寧負王,不敢負社稷 Thần thà phụ nhà vua, chứ không dám phụ xã tắc (đất nước) (Hán thư); 吾寧爲國家鬼,豈可爲汝臣 Ta thà làm quỷ của đất nước, há có thể nào làm bề tôi cho nhà ngươi (Tấn thư); 與其害民,寧我獨死 Nếu để hại dân, thà ta chịu chết một mình (Tả truyện). Xem 與…寧. 【寧可】ninh khả [nìngkâ] Thà: 寧可死,絕不做奴隸 Thà chết quyết không làm nô lệ; 【寧肯】 ninh khẳng [nìngkân] Như 寧可; 【寧願】ninh nguyện [nìngyuàn] Như 寧可; ② (văn) Thà... hay thà, thà... hay là: 此龜者,寧其死而留骨而貴乎?寧其生而曳尾于涂中乎? Con rùa ấy, thà chết để lại xương cho người ta quý trọng, hay thà sống mà kéo lê đuôi nó trong vũng bùn? (Trang tử: Thu thuỷ); ③ (văn) Há (dùng như 豈 [bộ 豆], biểu thị sự phản vấn): 天下方有急,王孫寧可以讓邪? Thiên hạ đang lúc cấp bách, vương tôn há có thể từ chối ư? (Sử kí); ④ [Nìng] (Họ) Ninh. Xem 寧 [níng]. Từ điển Trần Văn Chánh ① Yên ổn, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh; ② (văn) Thăm hỏi: 歸寧父母 Về thăm cha mẹ (Thi Kinh); ③ (Tên gọi khác của) Nam Kinh: 滬寧線 Đường sắt Thượng Hải - Nam Kinh. Xem 寧 [nìng]. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Yên ổn. Td: An ninh — Sao. Thế nào ( tiếng dùng để hỏi ) — Thà là — Về thăm. Từ ghép 16 phồn thể Từ điển trích dẫn 1. (Tính) Yên ổn. ◎Như: “an ninh” 安寧 yên ổn. ◇Thi Kinh 詩經: “Tang loạn kí bình, Kí an thả ninh” 喪亂既平,既安且寧 (Tiểu nhã 小雅, Thường lệ 常棣) Tang tóc biến loạn đã dứt, Đã yên ổn vô sự rồi. 2. (Động) Thăm hỏi, vấn an. ◎Như: “quy ninh” 歸寧 (con gái ở nhà chồng) về thăm hỏi cha mẹ. 3. (Phó) Thà, nên. ◎Như: “ninh tử bất khuất” 寧死不屈 thà chết chứ không chịu khuất phục, “ninh khả” 寧可 thà khá, “ninh sử” 寧使 thà khiến. ◇Luận Ngữ 論語: “Lễ dữ kì xa dã, ninh kiệm” 禮與其奢也, 寧儉 (Bát dật 八佾) Lễ mà quá xa xỉ, thà rằng kiệm ước (còn hơn). 4. (Phó) Dùng như “khởi” 豈: há, lẽ nào lại, nào phải. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thập nhân nhi tòng nhất nhân giả, ninh lực bất thắng, trí bất nhược da? Úy chi dã” 十人而從一人者, 寧力不勝, 智不若耶. 畏之也 (Tần vi Triệu chi Hàm Đan 秦圍趙之邯鄲) Mười người theo một người, nào phải sức (mười người) không hơn, trí không bằng. Vì sợ đấy. 5. (Danh) Tên gọi tắt của “Nam Kinh” 南京. |
|