Có 1 kết quả:phu Unicode: U+5C03 Tổng nét: 10 Bộ: thốn 寸 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱甫寸 Nét bút: 一丨フ一一丨丶一丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 3 Dị thể 3 phồn thể Từ điển trích dẫn 1. (Động) Tản ra, tán bố. § Thông “phu” 敷. ◇Sử Kí 史記: “Vân phu vụ tán” 雲尃霧散 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳). Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Bày ra. Sắp xếp ra. |
|