Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
尭
Âm Hán Việt:
nghiêu
Tổng nét: 8
Bộ:
uông 尢
(+5 nét)
Hình thái:
⿱
⿱
十
卄
兀
Nét bút:
一丨一丨丨一ノフ
Thương Hiệt: JTHU (十廿竹山)
Unicode:
U+5C2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
yáo
Âm Nhật (onyomi):
ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi):
たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
요
Tự hình
1
Dị thể
1
堯
Không hiện chữ?