Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cư tích
1
/1
居積
cư tích
Từ điển trích dẫn
1. Tích trữ tiền của. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nữ thiện cư tích, diệc bất dĩ tha sự lụy sinh” 女善居積, 亦不以他事累生 (A Bảo 阿寶) Cô gái khéo dành dụm buôn bán nên cũng không làm sinh phải bận tâm gì khác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chứa giữ.