Có 2 kết quả:

hoànngoan
Âm Hán Việt: hoàn, ngoan
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一ノフ
Thương Hiệt: UMMU (山一一山)
Unicode: U+5C8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii), たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/2

hoàn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tán hoàn 巑岏)

Từ điển Trần Văn Chánh

【巑岏】tán hoàn [cuánwán] (văn) ① Núi nhọn, núi cao;
② Cao ngất.

Từ ghép 1

ngoan

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi nhọn hoắt. Cũng nói Toản ngoan 巑岏.

Từ ghép 1