Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nga mi
1
/1
峨眉
nga mi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên núi thường gọi Quang Minh sơn, thuộc tỉnh Tứ Xuyên — Tên một phái võ thuật Trung Hoa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Lạc hạ nhất nhị tri kỷ - 別雒下一二知己
(
Đàm Dụng Chi
)
•
Cảm ngộ kỳ 33 - 感遇其三十三
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cảm ngộ kỳ 36 - 感遇其三十六
(
Trần Tử Ngang
)
•
Đề Ba Mông động - 題巴蒙洞
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đương Đồ Triệu Viêm thiếu phủ phấn đồ sơn thuỷ ca - 當涂趙炎少府粉圖山水歌
(
Lý Bạch
)
•
Hà Nam lộ trung lập thu - 河南路中立秋
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Nga My sơn nguyệt ca tống Thục tăng Yến nhập trung kinh - 峨眉山月歌送蜀僧晏入中京
(
Lý Bạch
)
•
Pháp Huệ tự Hoành Thuý các - 法惠寺橫翠閣
(
Tô Thức
)
•
Tặng biệt Trịnh Luyện phó Tương Dương - 贈別鄭鍊赴襄陽
(
Đỗ Phủ
)
•
Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 07 - 上皇西巡南京歌其七
(
Lý Bạch
)