Âm Hán Việt:
quậtTổng nét: 11
Bộ:
sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿱山屈Nét bút:
丨フ丨フ一ノ丶丨丨フ丨Thương Hiệt: XUSUU (重山尸山山)
Unicode:
U+5D2BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quật 崛.