Có 1 kết quả:
thặng
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山乘
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨丨一一ノフノ丶
Thương Hiệt: UHDP (山竹木心)
Unicode: U+5D4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển Thiều Chửu
① Tên núi, tên huyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Núi Thặng;
② Huyện Thặng (Trung Quốc).
② Huyện Thặng (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên núi, thuộc tỉnh Chiết giang, tức Thặng sơn.