Có 1 kết quả:
lũ
Âm Hán Việt: lũ
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Hình thái: ⿰山翏
Nét bút: 丨フ丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: USMH (山尸一竹)
Unicode: U+5D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Hình thái: ⿰山翏
Nét bút: 丨フ丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: USMH (山尸一竹)
Unicode: U+5D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi tiêu điều — Vẻ xơ xác tiêu điều.