Có 1 kết quả:
hu
Âm Hán Việt: hu
Tổng nét: 15
Bộ: cân 巾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾無
Nét bút: 丨フ丨ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: LBOTF (中月人廿火)
Unicode: U+5E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: cân 巾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾無
Nét bút: 丨フ丨ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: LBOTF (中月人廿火)
Unicode: U+5E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khăn lớn để phủ đồ vật — To lớn — Khinh lờn.