Âm Hán Việt:
kiênTổng nét: 6
Bộ:
can 干 (+3 nét)
Hình thái: ⿰
干干Nét bút:
一一ノ一一丨Thương Hiệt: MT (一廿)
Unicode:
U+5E75Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bằng phẳng — Yên ổn.