Có 1 kết quả:
cứu
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一一フ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: IAIE (戈日戈水)
Unicode: U+5EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuồng ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chuồng ngựa. § Cũng viết là 厩.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cứu 廏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chuồng ngựa.
Từ ghép 3