Có 2 kết quả:
cường • cưỡng
Tổng nét: 11
Bộ: cung 弓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓𧈧
Nét bút: フ一フフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NILI (弓戈中戈)
Unicode: U+5F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiáng ㄑㄧㄤˊ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Nôm: càng, cường, gàn, gàng, gương, ngượng
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), つよ.まる (tsuyo.maru), つよ.める (tsuyo.meru), し.いる (shi.iru), こわ.い (kowa.i)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng6, koeng4, koeng5
Âm Nôm: càng, cường, gàn, gàng, gương, ngượng
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), つよ.まる (tsuyo.maru), つよ.める (tsuyo.meru), し.いる (shi.iru), こわ.い (kowa.i)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng6, koeng4, koeng5
Tự hình 4
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ)
• Đại lân tẩu - 代鄰叟 (Đậu Củng)
• Đinh Sửu tại kinh đắc bệnh cảm tác - 丁丑在京得病感作 (Trần Bích San)
• Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺 (Nguyễn Du)
• Nhâm Tuất niên hoà ước thành cảm tác - 壬戌年和約成感作 (Nguyễn Ngọc Tương)
• Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公 (Đỗ Phủ)
• Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 1 - 上白帝城二首其一 (Đỗ Phủ)
• Tống khách kỳ 2 - 送客其二 (Ung Đào)
• Vũ kỳ 2 (Không sơn trung tiêu âm) - 雨其二(空山中宵陰) (Đỗ Phủ)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
• Đại lân tẩu - 代鄰叟 (Đậu Củng)
• Đinh Sửu tại kinh đắc bệnh cảm tác - 丁丑在京得病感作 (Trần Bích San)
• Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺 (Nguyễn Du)
• Nhâm Tuất niên hoà ước thành cảm tác - 壬戌年和約成感作 (Nguyễn Ngọc Tương)
• Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公 (Đỗ Phủ)
• Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 1 - 上白帝城二首其一 (Đỗ Phủ)
• Tống khách kỳ 2 - 送客其二 (Ung Đào)
• Vũ kỳ 2 (Không sơn trung tiêu âm) - 雨其二(空山中宵陰) (Đỗ Phủ)
• Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子 (Tiết Quý Tuyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng, không mềm dẻo. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Mộc cường nhi phủ phạt chi” 木強而斧伐之 (Chủ thuật 主術) Cây cứng thì búa rìu chặt.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mạnh, khỏe: 身強力壯 Thân thể khỏe mạnh;
② Giỏi, cứng: 他是一個能力很強的人 Anh ấy là một người rất giỏi;
③ Khá: 日子過得一天比一天強 Đời sống ngày một khá hơn;
④ Trên, hơn, già, quá: 三分之一強 Già (trên, quá, hơn) một phần ba;
⑤ (văn) Con mọt thóc gạo;
⑥ [Qiáng] (Họ) Cường. Xem 強 [jiàng], [qiăng].
② Giỏi, cứng: 他是一個能力很強的人 Anh ấy là một người rất giỏi;
③ Khá: 日子過得一天比一天強 Đời sống ngày một khá hơn;
④ Trên, hơn, già, quá: 三分之一強 Già (trên, quá, hơn) một phần ba;
⑤ (văn) Con mọt thóc gạo;
⑥ [Qiáng] (Họ) Cường. Xem 強 [jiàng], [qiăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cưỡng lại, không chịu khuất phục: 倔強 Quật cường. Xem 強 [qiáng], [qiăng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con mọt gạo màu đen — Mạnh mẽ. Có sức mạnh — Có thừa. Hơn. Xem Cường bán — Một âm khác là Cưỡng.
Từ ghép 36
âm cường 音強 • cao cường 高強 • cường bán 強半 • cường bạo 強暴 • cương cường 剛強 • cường đại 強大 • cường đạo 強盜 • cường điệu 強調 • cường độ 強度 • cường gia 強加 • cường hãn 強悍 • cường hạng 強項 • cường hoá 強化 • cường kí 強記 • cường kiện 強健 • cường kình 強勁 • cường lạp 強拉 • cường lân 強鄰 • cường liệt 強烈 • cường lương 強梁 • cường ngạnh 強硬 • cường nhược 強弱 • cường phong 強風 • cường quang 強光 • cường quốc 強國 • cường quyền 強權 • cường thế 強勢 • cường toan 強酸 • cường tráng 強壯 • gia cường 加強 • hào cường 豪強 • kiên cường 堅強 • liệt cường 列強 • ngoan cường 頑強 • quật cường 倔強 • tăng cường 增強
phồn thể
Từ điển phổ thông
gượng, miễn cưỡng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng, không mềm dẻo. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Mộc cường nhi phủ phạt chi” 木強而斧伐之 (Chủ thuật 主術) Cây cứng thì búa rìu chặt.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ép buộc, gò ép: 強要 Ép buộc phải cho;
② Gượng: 強笑 Cười gượng;
③ (văn) Kiên quyết, cực lực, cố sức: 強與之盟 Kiên quyết liên minh với họ (Tả truyện: Chiêu công thập tam niên); 宮之奇之爲人也,懦而不能強諫 Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám cực lực can vua (Tả truyện: Hi công nhị niên). Xem 強 [jiàng], [qiáng].
② Gượng: 強笑 Cười gượng;
③ (văn) Kiên quyết, cực lực, cố sức: 強與之盟 Kiên quyết liên minh với họ (Tả truyện: Chiêu công thập tam niên); 宮之奇之爲人也,懦而不能強諫 Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám cực lực can vua (Tả truyện: Hi công nhị niên). Xem 強 [jiàng], [qiáng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cưỡng lại, không chịu khuất phục: 倔強 Quật cường. Xem 強 [qiáng], [qiăng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chống lại, không chịu tuân phục — Gắng sức. Cố dùng sức mà làm cho bằng được — Gò bó, không tự nhiên, gượng ép — Một âm khác là Cường.
Từ ghép 13