Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tâm thuỷ
1
/1
心水
tâm thuỷ
Từ điển trích dẫn
1. (Thuật ngữ Phật giáo) Tâm phản ánh sự vật như thật. ◇Hoa Nghiêm kinh 華嚴經: “Bồ Tát tâm thủy hiện kì ảnh” 菩薩心水現其影 (Nhập pháp giới phẩm 入法界品).
2. (Trung y) Một loại bệnh thũng nước.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Vân tuyền - 白雲泉
(
Bạch Cư Dị
)
•
Giang Nam phụ níp kiêm lưu biệt hữu nhân - 江南負笈兼留別故人
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Trùng tống Bùi lang trung biếm Cát Châu - 重送裴郎中貶吉州
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Trường đoản cú ngâm - 長短句吟
(
Ngô Thì Nhậm
)