Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ác đồ
1
/1
惡徒
ác đồ
Từ điển trích dẫn
1. Người tính hạnh xấu xa, hoại nhân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bọn người làm điều xấu. Bọn bất lương. Cũng như 惡棍, 惡黨.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thiên nhai chiết kiếm - 天涯折劍
(
Ma Xuân Đạo
)