Có 3 kết quả:
khanh • khánh • khương
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: IXE (戈重水)
Unicode: U+6176
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nôm: khánh, khương
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.び (yoroko.bi)
Âm Hàn: 경, 강
Âm Quảng Đông: hing3
Âm Nôm: khánh, khương
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.び (yoroko.bi)
Âm Hàn: 경, 강
Âm Quảng Đông: hing3
Tự hình 6
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Gia đệ đăng tường thư tặng - 家弟登庠書贈 (Đoàn Huyên)
• Lạc Long Quân - 貉龍君 (Đặng Minh Khiêm)
• Ngự chế hạnh Kiến Thuỵ đường ngẫu thành - 御制幸建瑞堂偶成 (Lê Thánh Tông)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỷ Mão nguyên nhật” - 奉和御製己卯元日 (Phạm Thận Duật)
• Song thập nhật giải vãng Thiên Bảo - 雙十日解往天保 (Hồ Chí Minh)
• Tân Hợi xuân nguyên thí bút - 辛亥春元試筆 (Vũ Phạm Khải)
• Thanh minh tiền tam nguyệt - 清明前三月 (Đoàn Huyên)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Thính giáo phường lão kỹ Thanh thị ca - 聽教坊老技清氏歌 (Nguyễn Hữu Cương)
• Tuế đán ký thám gia mẫu tịnh huynh đệ - 歲旦寄探家母並兄弟 (Trần Đình Tân)
• Lạc Long Quân - 貉龍君 (Đặng Minh Khiêm)
• Ngự chế hạnh Kiến Thuỵ đường ngẫu thành - 御制幸建瑞堂偶成 (Lê Thánh Tông)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỷ Mão nguyên nhật” - 奉和御製己卯元日 (Phạm Thận Duật)
• Song thập nhật giải vãng Thiên Bảo - 雙十日解往天保 (Hồ Chí Minh)
• Tân Hợi xuân nguyên thí bút - 辛亥春元試筆 (Vũ Phạm Khải)
• Thanh minh tiền tam nguyệt - 清明前三月 (Đoàn Huyên)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Thính giáo phường lão kỹ Thanh thị ca - 聽教坊老技清氏歌 (Nguyễn Hữu Cương)
• Tuế đán ký thám gia mẫu tịnh huynh đệ - 歲旦寄探家母並兄弟 (Trần Đình Tân)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Việc mừng, lễ mừng. ◎Như: “quốc khánh” 國慶 lễ lớn quốc gia, “xưng khánh” 稱慶 chúc thọ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Văn tri sư phụ tân lai trụ thì, ngã môn lân xá nhai phường đô lai tác khánh” 聞知師父新來住持, 我們鄰舍街坊都來作慶 (Đệ lục hồi) Nghe tin sư phụ mới đến trụ trì, chúng con là người phố phường láng giềng cùng đến làm lễ mừng.
2. (Danh) Phúc. ◇Dịch Kinh 易經: “Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh” 積善之家, 必有餘慶 (Khôn quái 坤卦) Nhà nào tích lũy điều lành thì tất có thừa phúc (để đến đời sau).
3. (Danh) Đức hạnh, điều lành. ◇Thư Kinh 書經: “Nhất nhân hữu khánh, triệu dân lại chi” 一人有慶, 兆民賴之 (Lữ hình 呂刑) Một người có đức, muôn dân được nhờ.
4. (Danh) Họ “Khánh”.
5. (Động) Chúc mừng, làm lễ mừng. ◎Như: “khánh chúc” 慶祝 chúc mừng. ◇Lão Xá 老舍: “Kì lão thái gia thập yêu dã bất phạ, chỉ phạ khánh bất liễu bát thập đại thọ” 祁老太爺什么也不怕, 只怕慶不了八十大壽 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Đệ nhất hồi) Cụ Kì không sợ chi cả, chỉ sợ không được làm lễ mừng thượng thọ tám mươi tuổi.
6. (Động) Thưởng. ◎Như: “khánh dĩ địa” 慶以地 thưởng đất (lấy đất để thưởng).
7. Một âm là “khương”. (Trợ) Tiếng mở đầu câu. § Thông “khương” 羌.
8. Lại một âm là “khanh”. § Thông “khanh” 卿.
2. (Danh) Phúc. ◇Dịch Kinh 易經: “Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh” 積善之家, 必有餘慶 (Khôn quái 坤卦) Nhà nào tích lũy điều lành thì tất có thừa phúc (để đến đời sau).
3. (Danh) Đức hạnh, điều lành. ◇Thư Kinh 書經: “Nhất nhân hữu khánh, triệu dân lại chi” 一人有慶, 兆民賴之 (Lữ hình 呂刑) Một người có đức, muôn dân được nhờ.
4. (Danh) Họ “Khánh”.
5. (Động) Chúc mừng, làm lễ mừng. ◎Như: “khánh chúc” 慶祝 chúc mừng. ◇Lão Xá 老舍: “Kì lão thái gia thập yêu dã bất phạ, chỉ phạ khánh bất liễu bát thập đại thọ” 祁老太爺什么也不怕, 只怕慶不了八十大壽 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Đệ nhất hồi) Cụ Kì không sợ chi cả, chỉ sợ không được làm lễ mừng thượng thọ tám mươi tuổi.
6. (Động) Thưởng. ◎Như: “khánh dĩ địa” 慶以地 thưởng đất (lấy đất để thưởng).
7. Một âm là “khương”. (Trợ) Tiếng mở đầu câu. § Thông “khương” 羌.
8. Lại một âm là “khanh”. § Thông “khanh” 卿.
Từ điển Thiều Chửu
phồn thể
Từ điển phổ thông
mừng, chúc mừng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Việc mừng, lễ mừng. ◎Như: “quốc khánh” 國慶 lễ lớn quốc gia, “xưng khánh” 稱慶 chúc thọ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Văn tri sư phụ tân lai trụ thì, ngã môn lân xá nhai phường đô lai tác khánh” 聞知師父新來住持, 我們鄰舍街坊都來作慶 (Đệ lục hồi) Nghe tin sư phụ mới đến trụ trì, chúng con là người phố phường láng giềng cùng đến làm lễ mừng.
2. (Danh) Phúc. ◇Dịch Kinh 易經: “Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh” 積善之家, 必有餘慶 (Khôn quái 坤卦) Nhà nào tích lũy điều lành thì tất có thừa phúc (để đến đời sau).
3. (Danh) Đức hạnh, điều lành. ◇Thư Kinh 書經: “Nhất nhân hữu khánh, triệu dân lại chi” 一人有慶, 兆民賴之 (Lữ hình 呂刑) Một người có đức, muôn dân được nhờ.
4. (Danh) Họ “Khánh”.
5. (Động) Chúc mừng, làm lễ mừng. ◎Như: “khánh chúc” 慶祝 chúc mừng. ◇Lão Xá 老舍: “Kì lão thái gia thập yêu dã bất phạ, chỉ phạ khánh bất liễu bát thập đại thọ” 祁老太爺什么也不怕, 只怕慶不了八十大壽 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Đệ nhất hồi) Cụ Kì không sợ chi cả, chỉ sợ không được làm lễ mừng thượng thọ tám mươi tuổi.
6. (Động) Thưởng. ◎Như: “khánh dĩ địa” 慶以地 thưởng đất (lấy đất để thưởng).
7. Một âm là “khương”. (Trợ) Tiếng mở đầu câu. § Thông “khương” 羌.
8. Lại một âm là “khanh”. § Thông “khanh” 卿.
2. (Danh) Phúc. ◇Dịch Kinh 易經: “Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh” 積善之家, 必有餘慶 (Khôn quái 坤卦) Nhà nào tích lũy điều lành thì tất có thừa phúc (để đến đời sau).
3. (Danh) Đức hạnh, điều lành. ◇Thư Kinh 書經: “Nhất nhân hữu khánh, triệu dân lại chi” 一人有慶, 兆民賴之 (Lữ hình 呂刑) Một người có đức, muôn dân được nhờ.
4. (Danh) Họ “Khánh”.
5. (Động) Chúc mừng, làm lễ mừng. ◎Như: “khánh chúc” 慶祝 chúc mừng. ◇Lão Xá 老舍: “Kì lão thái gia thập yêu dã bất phạ, chỉ phạ khánh bất liễu bát thập đại thọ” 祁老太爺什么也不怕, 只怕慶不了八十大壽 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Đệ nhất hồi) Cụ Kì không sợ chi cả, chỉ sợ không được làm lễ mừng thượng thọ tám mươi tuổi.
6. (Động) Thưởng. ◎Như: “khánh dĩ địa” 慶以地 thưởng đất (lấy đất để thưởng).
7. Một âm là “khương”. (Trợ) Tiếng mở đầu câu. § Thông “khương” 羌.
8. Lại một âm là “khanh”. § Thông “khanh” 卿.
Từ điển Thiều Chửu
① Mừng, như tục gọi chúc thọ là xưng khánh 稱慶.
② Thường, như khánh dĩ địa 慶以地 thường lấy đất.
③ Một âm là khương. Phúc.
④ Cùng nghĩa với chữ khương 羌 lời mở đầu.
⑤ Lại một âm là khanh. Cùng nghĩa với chữ khanh 卿.
② Thường, như khánh dĩ địa 慶以地 thường lấy đất.
③ Một âm là khương. Phúc.
④ Cùng nghĩa với chữ khương 羌 lời mở đầu.
⑤ Lại một âm là khanh. Cùng nghĩa với chữ khanh 卿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mừng, chào mừng: 慶豐收 Mừng được mùa; 慶祝國慶典禮 Lễ mừng Ngày Quốc khánh;
② (văn) Thưởng: 慶以地 Thưởng đất (lấy đất để thưởng);
③ (văn) Phúc: 初雖勞苦,卒獲其慶 Ban đầu tuy nhọc nhằn, nhưng cuối cùng được phúc (Diêm thiết luận);
④ [Qìng] (Họ) Khánh.
② (văn) Thưởng: 慶以地 Thưởng đất (lấy đất để thưởng);
③ (văn) Phúc: 初雖勞苦,卒獲其慶 Ban đầu tuy nhọc nhằn, nhưng cuối cùng được phúc (Diêm thiết luận);
④ [Qìng] (Họ) Khánh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bày tỏ sự vui mừng. Chúc mừng — Chúc sống lâu. Chúc thọ — Tốt lành — Điều phúc. Điều may mắn — Thưởng cho.
Từ ghép 16
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Việc mừng, lễ mừng. ◎Như: “quốc khánh” 國慶 lễ lớn quốc gia, “xưng khánh” 稱慶 chúc thọ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Văn tri sư phụ tân lai trụ thì, ngã môn lân xá nhai phường đô lai tác khánh” 聞知師父新來住持, 我們鄰舍街坊都來作慶 (Đệ lục hồi) Nghe tin sư phụ mới đến trụ trì, chúng con là người phố phường láng giềng cùng đến làm lễ mừng.
2. (Danh) Phúc. ◇Dịch Kinh 易經: “Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh” 積善之家, 必有餘慶 (Khôn quái 坤卦) Nhà nào tích lũy điều lành thì tất có thừa phúc (để đến đời sau).
3. (Danh) Đức hạnh, điều lành. ◇Thư Kinh 書經: “Nhất nhân hữu khánh, triệu dân lại chi” 一人有慶, 兆民賴之 (Lữ hình 呂刑) Một người có đức, muôn dân được nhờ.
4. (Danh) Họ “Khánh”.
5. (Động) Chúc mừng, làm lễ mừng. ◎Như: “khánh chúc” 慶祝 chúc mừng. ◇Lão Xá 老舍: “Kì lão thái gia thập yêu dã bất phạ, chỉ phạ khánh bất liễu bát thập đại thọ” 祁老太爺什么也不怕, 只怕慶不了八十大壽 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Đệ nhất hồi) Cụ Kì không sợ chi cả, chỉ sợ không được làm lễ mừng thượng thọ tám mươi tuổi.
6. (Động) Thưởng. ◎Như: “khánh dĩ địa” 慶以地 thưởng đất (lấy đất để thưởng).
7. Một âm là “khương”. (Trợ) Tiếng mở đầu câu. § Thông “khương” 羌.
8. Lại một âm là “khanh”. § Thông “khanh” 卿.
2. (Danh) Phúc. ◇Dịch Kinh 易經: “Tích thiện chi gia, tất hữu dư khánh” 積善之家, 必有餘慶 (Khôn quái 坤卦) Nhà nào tích lũy điều lành thì tất có thừa phúc (để đến đời sau).
3. (Danh) Đức hạnh, điều lành. ◇Thư Kinh 書經: “Nhất nhân hữu khánh, triệu dân lại chi” 一人有慶, 兆民賴之 (Lữ hình 呂刑) Một người có đức, muôn dân được nhờ.
4. (Danh) Họ “Khánh”.
5. (Động) Chúc mừng, làm lễ mừng. ◎Như: “khánh chúc” 慶祝 chúc mừng. ◇Lão Xá 老舍: “Kì lão thái gia thập yêu dã bất phạ, chỉ phạ khánh bất liễu bát thập đại thọ” 祁老太爺什么也不怕, 只怕慶不了八十大壽 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Đệ nhất hồi) Cụ Kì không sợ chi cả, chỉ sợ không được làm lễ mừng thượng thọ tám mươi tuổi.
6. (Động) Thưởng. ◎Như: “khánh dĩ địa” 慶以地 thưởng đất (lấy đất để thưởng).
7. Một âm là “khương”. (Trợ) Tiếng mở đầu câu. § Thông “khương” 羌.
8. Lại một âm là “khanh”. § Thông “khanh” 卿.
Từ điển Thiều Chửu