Âm Hán Việt:
hiêuTổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺖堯Nét bút:
丶丶丨一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: PGGU (心土土山)
Unicode:
U+61A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Hung bạo, dữ dội. Chẳng hạn Hiêu hãn (cũng như Hung hãn).