Có 2 kết quả:
hoài • hoàn
Âm Hán Việt: hoài, hoàn
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖睘
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: PWLV (心田中女)
Unicode: U+61C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖睘
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: PWLV (心田中女)
Unicode: U+61C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.しい (hage.shii)
Âm Quảng Đông: gyun1, hyun1
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.しい (hage.shii)
Âm Quảng Đông: gyun1, hyun1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhớ nhung
2. ôm
2. ôm
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nóng nảy, gấp rút.