Âm Hán Việt:
lặcTổng nét: 5
Bộ:
thủ 手 (+2 nét)
Hình thái: ⿰
⺘力Nét bút:
一丨一フノThương Hiệt: QKS (手大尸)
Unicode:
U+6250Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẹp giữa các kẽ ngón tay.