Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
抸
Âm Hán Việt:
cáp
,
hiệp
,
tiệp
Tổng nét: 7
Bộ:
thủ 手
(+4 nét)
Hình thái:
⿰
⺘
乏
Nét bút:
一丨一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: QHIO (手竹戈人)
Unicode:
U+62B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
bám
,
bẹp
,
bốp
,
bớp
,
mấp
Tự hình
1
Dị thể
2
挾
𢪍
Không hiện chữ?