Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tha diên
1
/1
拖延
tha diên
Từ điển trích dẫn
1. Kéo dài thời gian. ◇Chu Tử ngữ loại 朱子語類: “Bất tri mục tiền tuy già yểm tha diên đắc quá, hậu diện ưu lận khước đa” 不知目前雖遮掩拖延得過, 後面憂吝卻多 (Quyển thất thập).
2. Lâu dài.