Âm Hán Việt:
ngânTổng nét: 9
Bộ:
thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺘艮Nét bút:
一丨一フ一一フノ丶Thương Hiệt: QAV (手日女)
Unicode:
U+62EBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bài bác, chống đối.