Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xả bất đắc
1
/1
捨不得
xả bất đắc
Từ điển trích dẫn
1. Luyến tiếc, không nỡ, không đành. ◎Như: “tha tòng lai xả bất đắc loạn hoa nhất phân tiền” 他從來捨不得亂花一分錢 từ trước tới giờ anh ấy không nỡ tiêu bừa bãi một đồng xu nào.