Âm Hán Việt:
sócTổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿱
削手Nét bút:
丨丶ノ丨フ一一丨丨ノ一一丨Thương Hiệt: FNQ (火弓手)
Unicode:
U+63F1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Nhỏ nhặt.