Âm Hán Việt:
thátTổng nét: 17
Bộ:
thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺘蔡Nét bút:
一丨一一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: QTBF (手廿月火)
Unicode:
U+6503Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mài. Chà xát.