Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phóng thủ
1
/1
放手
phóng thủ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buông thả cho tay mình, ý nói làm gì thì làm, không biết kiêng nể.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thị tòng tôn Tế - 示從孫濟
(
Đỗ Phủ
)