Âm Hán Việt:
dữuTổng nét: 12
Bộ:
đẩu 斗 (+8 nét)
Hình thái: ⿰
臾斗Nét bút:
ノ丨一フ一一ノ丶丶丶一丨Thương Hiệt: HOYJ (竹人卜十)
Unicode:
U+659EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
yǔÂm Quảng Đông:
jyu5Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một đơn vị đo lường thời xưa, bằng 10 đấu.