Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tân niên
1
/1
新年
tân niên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
năm mới
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Năm mới.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đốn tỉnh - 頓省
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Hoạ Lạc Thiên “Tảo xuân” kiến ký - 和樂天早春見寄
(
Nguyên Chẩn
)
•
Phó Vô Tích biệt Linh Nhất thượng nhân - 赴無錫別靈一上人
(
Lang Sĩ Nguyên
)
•
Tích tích diêm - Thuỳ liễu phúc kim đê - 昔昔鹽-垂柳覆金堤
(
Triệu Hỗ
)
•
Trung niên - 中年
(
Trịnh Cốc
)
•
Tuế án hành - 歲晏行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Tương cận tuế trừ - 將近歲除
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Tương khẩu tống hữu nhân - 湘口送友人
(
Lý Tần
)
•
Viên cư trị vũ - 園居值雨
(
Cao Bá Quát
)
•
Xuân tứ - 春思
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)