Có 2 kết quả:

y
Âm Hán Việt: y,
Tổng nét: 14
Bộ: phương 方 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: YSOKR (卜尸人大口)
Unicode: U+65D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˇ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なび.く (nabi.ku)
Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/2

y

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thướt tha

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “y nỉ” 旖旎.

Từ điển Thiều Chửu

① Y nỉ 旖旎 cờ bay phấp phới.
② Thướt tha.
③ Mây mù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẽ mềm mại như lá cờ bay.

Từ ghép 2

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thướt tha

Từ điển Trần Văn Chánh

【旖旎】ỷ nỉ [yênê] ① (Cờ bay) phấp phới;
② (văn) Mềm mại, yểu điệu, thướt tha;
③ (văn) Mây mù.

Từ ghép 1