Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tảo thế
1
/1
早世
tảo thế
Từ điển trích dẫn
1. Chết sớm, mất sớm. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phụ mẫu câu tảo thế” 父母俱早世 (Phiên Phiên 翩翩) Cha mẹ đều mất sớm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết trẻ. Chết non.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文
(
Đào Tiềm
)