Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sảm
旵
Âm Hán Việt:
sảm
Tổng nét: 7
Bộ:
nhật 日
(+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
日
山
Nét bút:
丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: AU (日山)
Unicode:
U+65F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
chǎn
Âm Nhật (onyomi):
タン (tan)
,
テン (ten)
Tự hình
1
1
/1
sảm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ánh mặt trời chiếu
2. (thường dùng trong tên người)