Có 1 kết quả:
hiểu
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日尧
Nét bút: 丨フ一一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: APHU (日心竹山)
Unicode: U+6653
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
giản thể
Từ điển phổ thông
trời sáng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 曉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曉
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng sớm, tảng sáng: 雞聲報曉 Tiếng gà gáy sáng; 破曉 Tờ mờ sáng;
② Biết, hiểu rõ: 家喻戶曉 Mọi nhà đều biết;
③ Làm cho biết: 揭曉 Công bố cho biết.
② Biết, hiểu rõ: 家喻戶曉 Mọi nhà đều biết;
③ Làm cho biết: 揭曉 Công bố cho biết.
Từ ghép 3