Có 1 kết quả:
hàm
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日含
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: AOIR (日人戈口)
Unicode: U+6657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trời hửng sáng, trời hé sáng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trời hửng sáng, trời sắp sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Trời hửng sáng, trời hé sáng.