Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
朊
Âm Hán Việt:
oản
,
quản
Tổng nét: 8
Bộ:
nguyệt 月
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
月
元
Nét bút:
ノフ一一一一ノフ
Thương Hiệt: BMMU (月一一山)
Unicode:
U+670A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
ruǎn
Âm Hàn:
원
Âm Quảng Đông:
gun2
,
jyun2
Tự hình
3
Dị thể
1
脘
Không hiện chữ?